Có 2 kết quả:
对比 duì bǐ ㄉㄨㄟˋ ㄅㄧˇ • 對比 duì bǐ ㄉㄨㄟˋ ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contrast
(2) contrast
(3) ratio
(4) CL:個|个[ge4]
(2) contrast
(3) ratio
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contrast
(2) contrast
(3) ratio
(4) CL:個|个[ge4]
(2) contrast
(3) ratio
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0