Có 2 kết quả:

对比 duì bǐ ㄉㄨㄟˋ ㄅㄧˇ對比 duì bǐ ㄉㄨㄟˋ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to contrast
(2) contrast
(3) ratio
(4) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to contrast
(2) contrast
(3) ratio
(4) CL:個|个[ge4]